Để mang đến một trận đấu Pickleball tốt nhất, việc thi công sân Pickleball đạt chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt. Từ thiết kế đúng kích thước, lựa chọn vật liệu phù hợp, đến đảm bảo hệ thống chiếu sáng hiệu quả, mỗi bước đều đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên môn cao. Trong bài viết này, VNTurf sẽ giới thiệu quy trình và các yếu tố cần thiết để thi công một sân Pickleball chất lượng, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Tiêu chuẩn thiết kế cho việc xây dựng sân Pickleball
Kích thước sân Pickleball chuẩn
Kích thước chính thức và thông số kỹ thuật bố cục sân pickleball được quy định bởi Hiệp hội Pickleball Quốc tế (USA Pickleball). Theo các tiêu chuẩn này, sân pickleball có hình chữ nhật, với các thông số như sau:
- Chiều dài sân: 13.41m (44 feet)
- Chiều rộng sân: 6.1m (20 feet)
- Khu vực không gian giữa (Non-volley Zone ): Là khu vực 2.13m(7 feet) tính từ lưới ở mỗi bên sân, nơi người chơi không được phép đứng và đánh bóng trên không.
- Lưới: Chiều cao của lưới căn đêu là 0.91m (3 feet).
- Khu vực giao bóng: Mỗi bên sân có một khu vực giao bóng rộng 3.05m (10 feet) và dài 4.57m (15feet) để người chơi thực hiện các lượt giao bóng.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là sơ đồ bố cục sân pickleball chuẩn quốc tế, với các khu vực được chú thích rõ ràng:
![Kích thước thi công sân pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/08/Thi-Cong-San-Pickleball-6-01.jpg)
Vật liệu xây dựng sân Pickleball
Có 5 loại măt sân Pickleball được thi công phổ biến hiện nay:
- Sân mặt bê tông
- Sân mặt Acrylic
- Sân mặt Polyurethane (PU)
- Sân mặt nhựa tổng hợp
- Sân mặt thảm
Dưới đây là bảng so sánh các ưu và nhược điểm của các loại bề mặt sân phổ biến trong xây dựng sân Pickleball để bạn có thể cân nhắc và lực chọn loại mặt sân cho phù hợp:
Tiêu chí | Sân mặt bê tông | Sân mặt Acrylic | Sân mặt Polyurethane (PU) | Sân mặt nhựa tổng hợp | Sân mặt thảm |
Chi phí |
Thấp – Trung bình Chi phí thi công thấp, chỉ cần một lớp bề mặt đơn giản, phù hợp cho ngân sách hạn chế. |
Trung bình Giá thành cao hơn bê tông vì cần thêm lớp phủ acrylic, nhưng vẫn hợp lý với sân chất lượng. |
Cao Vật liệu PU đắt đỏ, phù hợp cho sân cao cấp, chi phí thi công và bảo trì cũng cao hơn. |
Trung bình – Cao Phụ thuộc vào chất lượng nhựa tổng hợp sử dụng, giá thành gần tương đương PU nhưng linh hoạt hơn trong thiết kế. |
Trung bình Chi phí vừa phải, thường được lựa chọn cho các sân chơi tạm thời hoặc không gian nhỏ gọn trong nhà. |
Độ bền |
Rất cao Bề mặt cứng, chịu lực tốt, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, có thể dùng lâu năm mà không cần sửa chữa lớn. |
Cao Lớp phủ acrylic chống mài mòn tốt, bảo vệ bê tông bên dưới, nhưng dễ bị phai màu nếu chịu nắng gắt lâu ngày. |
Rất cao Độ đàn hồi và chống mài mòn cao, phù hợp với cả thi đấu lẫn luyện tập lâu dài. |
Cao Bền bỉ trước tác động của môi trường, khả năng đàn hồi tốt, nhưng cần bảo dưỡng lớp nhựa định kỳ để giữ hiệu suất ổn định. |
Trung bình Không chịu được lực lớn hoặc thời tiết khắc nghiệt, thường phù hợp với sân chơi trong nhà hoặc mục đích sử dụng ngắn hạn. |
Nhu cầu khách hàng |
Phổ biến Được lựa chọn nhiều ở khu vực công cộng, sân tập thể dục trường học hoặc các sân chơi không yêu cầu cao về thẩm mỹ. |
Rất phổ biến Phù hợp với sân thi đấu chuyên nghiệp nhờ khả năng chống trơn, độ nảy bóng tốt và tính thẩm mỹ cao. |
Cao cấp Thích hợp cho sân thi đấu hiện đại, yêu cầu độ bền và chất lượng cao. |
Đa năng Được nhiều khách hàng chọn cho các khu vực ngoài trời hoặc sân trong nhà nhờ sự linh hoạt và dễ lắp đặt. |
Tạm thời Lý tưởng cho sân trong nhà hoặc không gian đa năng như sân chơi gia đình, nơi thường xuyên thay đổi bố trí. |
Tuổi thọ |
20+ năm Có thể kéo dài rất lâu nếu được thi công đúng cách và vệ sinh định kỳ. |
10-15 năm Tuổi thọ phụ thuộc vào lớp phủ acrylic, cần làm mới sau một thời gian dài sử dụng. |
15-20 năm Rất bền, nhưng cần thi công đúng tiêu chuẩn để phát huy tối đa tuổi thọ. |
10-15 năm Bền với môi trường, nhưng dễ bị xuống cấp nếu lớp nhựa không được bảo trì định kỳ. |
5-10 năm Ngắn hơn các loại bề mặt khác, thích hợp với sân có tần suất sử dụng thấp hoặc mục đích sử dụng ngắn hạn. |
Bảo trì |
Thấp Dễ dàng vệ sinh bằng nước và không cần bảo dưỡng phức tạp. |
Thấp – Trung bình Định kỳ làm sạch và làm mới lớp phủ để giữ thẩm mỹ và đảm bảo độ bám sân |
Thấp Cần kiểm tra độ đàn hồi và làm sạch bề mặt, nhưng không cần bảo dưỡng thường xuyên. |
Trung bình Thường xuyên kiểm tra và vệ sinh lớp nhựa để tránh bị nứt hoặc mất độ bám. |
Cao Cần thay mới hoặc vệ sinh thường xuyên để giữ vệ sinh và độ nảy bóng. |
Độ bám bóng |
Trung bình Bóng có thể nảy không đều nếu bề mặt không được xử lý mịn. |
Tốt Lớp phủ acrylic đảm bảo bóng nảy đều và ổn định trong suốt trận đấu. |
Rất tốt Bề mặt đàn hồi giúp kiểm soát bóng tốt, thích hợp cho người chơi chuyên nghiệp. |
Tốt Cung cấp độ bám và độ nảy ổn định, phù hợp cho nhiều điều kiện chơi. |
Trung bình Không đồng đều như bề mặt cứng, bóng dễ bị trượt nếu không bảo dưỡng tốt. |
Độ nảy bóng |
Tốt Bề mặt cứng giúp bóng nảy cao, nhưng cần bề mặt phẳng để đảm bảo độ đều. |
Rất tốt Bóng nảy ổn định, phù hợp với các trận đấu chính thức. |
Tốt Độ nảy đồng đều, hỗ trợ tốt cho các kỹ thuật chơi bóng nâng cao. |
Tốt Khả năng nảy gần tương đương acrylic, lý tưởng cho sân đa năng. |
Thấp Không phù hợp cho thi đấu hoặc luyện tập chuyên nghiệp vì bóng nảy không ổn định. |
Chống trơn trượt |
Trung bình Khá an toàn nếu bề mặt khô ráo, nhưng dễ trơn nếu ẩm ướt. |
Cao Lớp phủ acrylic được thiết kế để tăng ma sát, đảm bảo an toàn ngay cả trong điều kiện ẩm. |
Rất cao Độ bám tối ưu, hạn chế trơn trượt tối đa, ngay cả khi mưa nhẹ. |
Cao Khả năng chống trượt tốt, phù hợp cho cả trong nhà lẫn ngoài trời. |
Thấp Dễ trơn nếu không được vệ sinh hoặc bảo trì thường xuyên. |
Khả năng chịu lực |
Cao Có thể chịu tải trọng lớn, phù hợp với các sân công cộng hoặc khu vực đông người. |
Cao Đủ mạnh để sử dụng cho sân ngoài trời hoặc thi đấu chuyên nghiệp. |
Rất cao Chịu lực tốt, đặc biệt thích hợp cho các sân đa năng hoặc sử dụng thường xuyên. |
Cao Đủ bền để chịu lực, nhưng cần kiểm tra bề mặt định kỳ để tránh nứt gãy. |
Trung bình Chỉ phù hợp với hoạt động nhẹ nhàng, không chịu được áp lực lớn hoặc cường độ cao. |
Tính thẩm mỹ |
Đơn giản Thiết kế cơ bản, ít tùy chọn màu sắc nhưng có thể sơn thêm nếu cần. |
Đa dạng Có nhiều màu sắc và phong cách thiết kế phù hợp cho sân hiện đại, thi đấu. |
Hiện đại Bề mặt mịn, bóng nhẹ, tạo cảm giác cao cấp và chuyên nghiệp. |
Linh hoạt Có thể tùy chỉnh nhiều kiểu dáng và màu sắc, phù hợp với không gian sang trọng. |
Giới hạn Ít tùy chọn về màu sắc và thiết kế, thường đơn giản hơn các loại bề mặt khác. |
Thích hợp cho không gian |
Ngoài trời Lý tưởng cho sân công cộng, không yêu cầu cao về thẩm mỹ hoặc khả năng bảo trì thường xuyên. |
Ngoài trời Phù hợp với cả sân chuyên nghiệp và sân luyện tập nhờ khả năng chống chịu thời tiết tốt. |
Trong nhà & ngoài trời Đa dụng, có thể sử dụng ở cả hai môi trường mà không ảnh hưởng đến chất lượng. |
Đa năng Có thể sử dụng cho cả sân ngoài trời và trong nhà, phù hợp với nhiều loại không gian. |
Trong nhà Thích hợp cho không gian gia đình hoặc sân chơi tạm thời. |
Khả năng cải tạo |
Khó cải tạo Khi cần nâng cấp hoặc thay đổi, phải đập bỏ và thi công lại từ đầu. |
Dễ cải tạo Có thể làm mới lớp phủ mà không cần thay đổi toàn bộ bề mặt. |
Dễ cải tạo Chỉ cần làm sạch và phủ thêm lớp PU mới nếu cần. |
Trung bình Tùy thuộc vào cấu trúc lớp nhựa, nhưng dễ nâng cấp hơn bê tông. |
Dễ di chuyển Thảm có thể lắp đặt và thay thế nhanh chóng, thích hợp cho mục đích sử dụng linh hoạt. |
Thiết bị và hệ thống chiếu sáng
Khi thiết kế hệ thống chiếu sáng cho sân Pickleball, các thông số kỹ thuật cần được tuân thủ để đảm bảo ánh sáng đồng đều, an toàn và đáp ứng các yêu cầu thi đấu. Dưới đây là những yếu tố cần lưu ý:
Tiêu chí | Sân trong nhà | Sân ngoài trời |
Độ sáng khuyến nghị (Lux) | 500 lux | 300-500 lux |
Tỷ lệ đồng đều ánh sáng (UR) | Tối thiểu 0.6 | Tối thiểu 0.6 |
Loại đèn chiếu sáng | LED, Halogen, hoặc Sodium cao áp | LED, Halogen, hoặc Sodium cao áp |
Chiều cao lắp đặt đèn | 4-6m | 8-12m |
Tùy chọn tiết kiệm năng lượng | – Đèn LED (tiết kiệm 80% năng lượng)
– Hệ thống điều khiển thông minh với cảm biến – Tuổi thọ lâu dài (50,000 giờ) |
– Đèn LED (tiết kiệm 80% năng lượng)
– Hệ thống năng lượng mặt trời – Thiết kế chiếu sáng hiệu quả |
Cân nhắc về tính bền vững | – LED để tiết kiệm năng lượng | – Pin mặt trời cung cấp năng lượng |
Quy trình thiết kế thi công sân Pickleball trong nhà, ngoài trời chuẩn quốc tế tại VNTurf
VNTurf áp dụng một quy trình thi công chi tiết theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng cao nhất cho sân Pickleball. Các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Khảo sát và đánh giá không gian
- Đánh giá không gian: Đội ngũ kỹ thuật của VNTurf tiến hành đo đạc diện tích thực tế để xác định kích thước tối ưu của sân Pickleball, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu của khách hàng.
- Chất lượng đất: Đánh giá độ nén và khả năng chịu tải của đất để đảm bảo nền móng vững chắc. Nếu phát hiện nền đất yếu, tiến hành gia cố bằng các giải pháp kỹ thuật như đầm nén hoặc bổ sung lớp móng.
- Điều kiện thoát nước: Khảo sát hệ thống thoát nước tại chỗ nhằm đảm bảo không bị đọng nước trên sân, đặc biệt quan trọng đối với sân ngoài trời. Thiết kế độ dốc từ 0.8-1% để nước thoát nhanh và hiệu quả.
![Các bước thi công sân pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/gia-thi-cong-san-pickleball.jpg)
Bước 2: Vẽ bản thiết kế thi công sân Pickleball
- Thu thập thông tin: Trao đổi, khảo sát nhu cầu mong muốn của khách hàng, thu thập những thông tin cần thiết cho dự án thi công. Đề xuất các vật liệu và tính năng phù hợp, bao gồm bề mặt sân, hệ thống đèn, và phụ kiện.
- Tạo bản vẽ: Vẽ mô phỏng thông tin chi tiết sân Pickleball thi công bao gồm các yếu tố như kích thước sân, vị trí vạch kẻ, khu vực non-volley, hệ thống đèn chiếu sáng, và hàng rào.
![Thiết kế và thi công sân pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/thiet-ke-va-thi-cong-san-pickleball.jpg)
![Thi công sân pickleball ngoài trời](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/kich-thuoc-thi-cong-san-pickleball.jpg)
Bước 3: Chuẩn bị bề mặt
- Vệ sinh mặt bằng: Loại bỏ toàn bộ chướng ngại vật, đá sỏi, cây cỏ và rác thải để đảm bảo bề mặt thi công sạch sẽ.
- San phẳng: Sử dụng máy móc chuyên dụng san phẳng bề mặt để đạt độ phẳng tối ưu, giảm thiểu sự gồ ghề ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi.
- Gia cố nền đất: Nếu cần, bổ sung các lớp nền phụ như đá dăm hoặc cát để tăng cường độ bền vững.
![Các bước thi công sân pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/thi-cong-san-pickleball-ngoai-troi.jpg)
Bước 4: Thi công lớp nền sân Pickleball
- Thi công lớp nền sử dụng bê tông hoặc Asphalt theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo bề mặt có độ nén và độ bằng phẳng tối ưu. Lớp nền thi công có độ dày từ 10-15cm, đảm bảo chịu lực tốt.
- Kiểm tra bề mặt có những vết nứt hay lỗ khí để xứ lý làm phẳng. Đối với nền bê tông VNTurf sử dụng hỗn hợp chống thấm như Sika Latex TH để giúp sân chống thấm và làm phẳng. Đối với lớp nền Asphalt, VNTurf xử lý các khuyết điểm trên nền sân bằng hỗn hợp nhựa nung.
- Cho nền sân nghỉ khoảng 25-30 ngày để lớp nền được khô và cứng theo tiêu chuẩn trước khi thực hiện bước tiếp theo.
![Thi công sân thể thao pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/cac-buoc-thi-cong-san-pickleball.jpg)
![Thi công sân pickleball trên nền bê tông](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/huong-dan-thi-cong-san-pickleball.jpg)
Bước 5: Sơn phủ bề mặt sân Pickleball
Vệ sinh lớp nền để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc tạp chất ảnh hưởng đến khả năng bám dính của sơn.
Quy trình phủ sơn như sau:
- Lớp sơn chống thấm (sơn lót): Sử dụng sơn gốc acrylic hoặc polyurethane, có khả năng chống thấm cao và tương thích với lớp phủ kế tiếp để phủ toàn bộ bề mặt sân và tập trung vào các khu vực dễ bị thấm nước.
- Lớp sơn chống thấm hoàn thiện: Sau khi lớp sơn thứ nhất khô hoàn toàn (2-4 tiếng), tiếp tục phủ lớp sơn chống thấm thứ 2 để đảm bảo độ bám dính và khả năng chống thâm cao cho sân, giúp tăng tủi thọ sân Pickleball. Sử dụng máy phun sơn để đạt độ đều mịn cao hơn so với phương pháp thủ công
- Lớp đệm: Sử dụng hỗn hợp Acrylic với cao su EPDM và thạch anh mịn để tạo nên độ mịn, đàn hồi cao và giảm chấn thương cho người chơi. Pha hỗn hợp với 10-15% nước tùy theo độ ẩm của môi trường để dễ thi công. Sử dụng máy kéo sơn để tạo lớp đệm được đồng nhất.
- Lớp sơn màu đầu tiên: Sử dụng sơn phủ màu chuyên dụng cho sân thể thao (Red Coat hoặc tương đương) với khả năng chống trơn trượt cao và bền màu. Trộn hỗn hợp sơn với 15-20% cát thạch anh mịn để tăng độ bám và khả năng chống mài mòn.
- Lớp sơn màu hoàn thiện: Thi công tương tự lớp đầu tiên nhưng không pha thêm cát thạch anh để đảm bảo bề mặt mịn và đẹp mắt. Sau khi lớp sơn khô, phủ thêm một lớp sơn bóng chống tia UV để bảo vệ màu sắc và tăng tuổi thọ sân.
![Thi công sơn sân Pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/ky-thuat-thi-cong-san-pickleball.jpg)
Bước 6: Lắp đặt phụ kiện cho sân Pickleball
- Cột lưới và lưới: Sử dụng cột lưới bằng chất liệu hợp kim chống gỉ, đảm bảo chiều cao lưới đúng tiêu chuẩn (0.86m ở giữa sân và 0.91m ở hai đầu).
- Hàng rào: Lắp đặt hệ thống hàng rào xung quanh sân để đảm bảo an toàn và giữ bóng không ra ngoài.
- Mốc ranh giới: Sơn vạch kẻ hoặc lắp đặt dải vật liệu phân ranh giới rõ ràng, giúp dễ dàng phân biệt khu vực thi đấu.
- Hệ thống ánh sáng: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng cho các khu vực sân, đảm bảo ánh sáng đủ tốt và tối ưu chi phí cũng như tính thẩm mỹ.
![Chi phí thi công sân Pickleball](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/du-toan-thi-cong-san-pickleball.jpg)
Ngoài ra còn một số trang thiết bị có thể bổ sung thêm để tăng tính trải nghiệm cho người dùng như bảng điểm, ghế ngồi,…
Bước 7: Kiểm tra chất lượng cuối cùng và bàn giao
- Kiểm tra chất lượng: Đội ngũ kỹ thuật kiểm tra toàn bộ các tiêu chuẩn bề mặt, độ phẳng, độ bền và các chi tiết kỹ thuật như vạch kẻ và phụ kiện.
- Bàn giao: Hướng dẫn sử dụng và bảo trì sân Pickleball, đồng thời bàn giao hồ sơ hoàn công chi tiết cho khách hàng.
Bảng giá thi công sân pickleball tại VNTurf
Giá thi công sân Pickleball trọn gói bao gồm chi phí của nhiều yếu tố như: loại vật liệu thi công, tình trạng nền sân, diện tích thi công, vị trí địa lý, và yêu cầu cụ thể của chủ đầu tư. Mỗi đơn vị thi công sẽ có mức giá khác nhau tùy theo quy mô dự án và các yếu tố này. Các yếu tố chính tác động trực tiếp đến chi phí bao gồm giá vật liệu, chi phí nhân công, sử dụng máy móc thi công, vận chuyển và các chi phí phát sinh khác. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng hạng mục, giúp chủ đầu tư tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình:
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
1 | Thi công hạ nền | m² | Liên hệ |
2 | Cấp phối đá dăm 0x4, ban gạt và lu lèn đạt độ chặt | m² | 35.000 – 50.000 VNĐ |
3 | Thi công trải thảm bê tông nhựa nóng 4cm | m² | 160.000 – 220.000 VNĐ |
4 | Thi công sơn 6 lớp với sơn cao cấp | m² | 200.000 – 250.000 VNĐ |
5 | Lưới khung sân ngăn sân | mĐ | 250.000 – 350.000 VNĐ |
6 | Hệ thống đèn chiếu sáng sân | Bộ | 5.000.000 – 8.000.000 VNĐ |
7 | Hàng rào bao quanh | m² | 200.000 – 300.000 VNĐ |
8 | Bảng điểm | bộ | Liên hệ |
9 | Ghế ngồi | bộ | Liên hệ |
Nhìn chung, chi phí trọn gói cho một sân Pickleball tiêu chuẩn kinh doanh thông thường sẽ giao động từ 50 – 100 triệu/sân. Đối với sân vận đông thi đấu chất lượng cao có giá giao động từ 100 – 120 triệu/sân
Ngoài ra, VNTurf có bao trọn gói dịch vụ thi công các khu vực liên quan như:
- Hệ thống thoát nước tổng thể
- Khu vực quản lý, trưng bày
- Khu vựa bán hàng, dụng cụ thể thao Pickleball
- Phòng vệ sinh, thay đồ
- Hệ thống mái che
Lưu ý:Bảng báo giá thi công sân Pickleball trên chỉ mang tính chất tham khảo để khách hàng dự toán chi phí thi công cho dự án. Mọi chi tiết xin liên hệ hotline 090.687.9876 (Mr. Tiến – Miền Nam) – 0981.677.379 (Mr. Tính – Miền Trung) để được trao đổi chi tiết và tư vấn lực chọn phù hợp.
Lưu ý khi thi công sân Pickleball
Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho sân Pickleball, cần tránh các lỗi phổ biến dưới đây, vốn có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong quá trình sử dụng:
- Lớp nền không đạt chuẩn: Nền sân không được làm phẳng hoặc còn lẫn bụi bẩn dễ dẫn đến tình trạng bề mặt sơn bị rạn nứt, bong tróc sau một thời gian ngắn sử dụng.
- Bỏ qua việc kiểm tra độ nén đất: Với các sân ngoài trời, nếu không kiểm tra và xử lý độ nén đất, nền sân dễ bị lún hoặc biến dạng, gây hư hỏng nghiêm trọng.
- Không tuân thủ tiêu chuẩn độ dốc: Độ dốc tiêu chuẩn 0.8 – 1% giúp thoát nước hiệu quả. Nếu không đảm bảo, nước có thể đọng lại trên sân, ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm của người chơi.
- Sai lệch trong kẻ vạch sân: Vạch kẻ không chính xác không chỉ làm mất thẩm mỹ mà còn khiến sân không đạt tiêu chuẩn thi đấu, ảnh hưởng đến tính chuyên nghiệp.
- Lựa chọn vật liệu không phù hợp: Việc sử dụng sơn hoặc lớp phủ chất lượng thấp có thể dẫn đến bề mặt kém bền, nhanh phai màu hoặc trơn trượt, gây nguy hiểm khi thi đấu.
- Quy trình thi công thiếu cẩn trọng: Việc thi công gấp rút hoặc sử dụng sân ngay sau khi hoàn thành có thể làm hỏng lớp sơn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ của sân.
- Hệ thống thoát nước kém hiệu quả: Đặc biệt với các sân ngoài trời, hệ thống thoát nước không đúng kỹ thuật sẽ làm tích tụ nước, gia tăng nguy cơ hỏng bề mặt và làm sân mất đi tính an toàn.
![Lưu ý thi công sân thể thao Pickleball đạt chuẩn](https://www.vnturf.com/wp-content/uploads/2024/12/ban-ve-thi-cong-san-pickleball.jpg)
Tại sao nên chọn VNTurf để xây dựng sân Pickleball?
Lựa chọn một đơn vị thi công sân Pickleball uy tín và chuyển nghiệp là yếu tố hàng đầu để có thể đồng hành trọn vẹn trong quá trình thi công và sau khi thi công. VNTurf tự hào là đơn vị thi công hàng đầu trong lĩnh vực sân thể thao Pickleball được đánh giá cao qua nhiều dự án lớn nhỏ đã thực hiện được. Dưới đây là lý do vì sao bạn nên chọn chúng tôi:
- VNTurf là đơn vị thi công có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng sân thể thao như sân Pickleball, sân cầu lông, sân bóng rổ, sân tenis, sân bóng đá,…. Chúng tôi đã thực hiện thành công hàng trăm công trình lớn nhỏ trên toàn quốc.
- Đội ngũ kỹ thuật viên và chuyên gia của VNTurf đều được đào tạo bài bản và sở hữu các chứng nhận từ các tổ chức uy tín trong ngành thể thao và xây dựng.
- Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng sau khi hoàn thiện dự án với chính sách bảo hành và bảo trì rõ ràng, giúp khách hàng an tâm trong quá trình sử dụng.
- VNTurf đã tham gia thi công nhiều sân Pickleball đạt chuẩn ở tất cả các khu vực bắc, trung, nam. Những công trình này không chỉ đảm bảo về kỹ thuật mà còn nổi bật về thẩm mỹ và tính năng vượt trội.
- VNTurf chỉ sử dụng các loại vật liệu và sơn chuyên dụng, nhập khẩu chính hãng, đảm bảo bề mặt sân bền bỉ, chống mài mòn.
Với kinh nghiệm, chứng chỉ, và cam kết vượt trội, VNTurf là sự lựa chọn hàng đầu để xây dựng sân Pickleball chất lượng cao và đạt tiêu chuẩn. Nếu bạn có nhu cầu thi công sân Pickleball tối ưu hay muốn được tư vấn chi tiết về các vấn đề liên quan, hay liên hệ ngay cho chúng tôi:
CÔNG TY TNHH CỎ NHÂN TẠO VIỆT NAM – VNTurf
- Văn phòng: 36 Đường Gò Nổi, P.Phú Hữu, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Hotline: 0906 879 876 (Mr. Tiến – Miền Nam) – 0981 677 379 (Mr. Tính – Miền Trung)
- Email: vnturf@gmail.com